BÁO GIÁ CHỮ KÝ SỐ VNPT
BÁO GIÁ CHỮ KÝ SỐ VNPT
BÁO GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI
Gói dịch vụ
|
18 Tháng
|
33 Tháng
|
48 Tháng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Giá hóa đơn xuất
|
1.870.000
|
2.706.000
|
3.080.000
|
1.823.000
|
2.740.000
|
3.112.000
|
Thanh toán
|
1.870.000
|
2.189.000
|
2.530.000
|
1.782.000
|
2.310.000
|
2.189.000
|
Khuyến mại
|
Phần mềm kê khai bảo hiểm xã hội
(Số lương lao động từ 1-10LĐ)
|
41.000
|
430.000
|
923.000
|
(đã bao gồm 10% VAT)
|
BẢNG GIÁ GIA HẠN
Gói Dịch vụ
|
18 Tháng
|
33 Tháng
|
48 Tháng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Giá hóa đơn xuất
|
1.320.000
|
2.156.000
|
2.530.000
|
1.273.000
|
2.191.000
|
2.912.000
|
Thanh toán
|
1.320.000
|
1.860.000
|
2.310.000
|
1.233.000
|
1.760.000
|
2.189.000
|
Khuyến mại
|
Phần mềm kê khai bảo hiểm xã hội
|
40.000
|
431.000
|
723.000
|
(đã bao gồm 10% VAT)
|
Quý khách cần thêm thông tin vui lòng liên hệ:
Trung tâm dịch vụ khách hàng, tổng công ty VinaPhone
Hotline: 0915.070.259
PHẦN MỀM BẢO HIỂM VNPT BHXH
SỐ LƯỢNG LAO ĐỘNG
|
1 NĂM+6 THÁNG
|
2 NĂM +9 THÁNG
|
3 NĂM+12 THÁNG
|
4 NĂM +12 THÁNG
|
≤ 100
|
550.000
|
880.000
|
1.045.000
|
1.320.000
|
≤ 1000
|
880.000
|
1.408.000
|
1.672.000
|
1.936.000
|
MAX
|
1.045.000
|
1.936.000
|
2.299.000
|
2.585.000
|
( Báo giá trên đã bao gồm VAT 10%)
|
CHỮ KÝ SỐ VÀ PHẦN MỀM BẢO HIỂM VNPT BHXH
GÓI ĐĂNG KÝ MỚI
GÓI DỊCH VỤ
|
THỜI GIAN
|
KHUYẾN MẠI
|
THÀNH TIỀN
(đã bao gồm VAT)
|
Dưới 10 lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
1.870.000
|
2 năm
|
9 tháng
|
2.706.000
|
3 năm
|
12 tháng
|
3.080.000
|
Dưới 100 lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
2.134.000
|
2 năm
|
9 tháng
|
3.245.000
|
3 năm
|
12 tháng
|
3.570.600
|
100-1000 lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
2.447.500
|
2 năm
|
9 tháng
|
3.707.000
|
3 năm
|
12 tháng
|
4.158.000
|
Không giới hạn lượng lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
2.750.000
|
2 năm
|
9 tháng
|
4.208.600
|
3 năm
|
12 tháng
|
4.752.000
|
GÓI GIA HẠN
GÓI DỊCH VỤ
|
THỜI GIAN
|
KHUYẾN MẠI
|
THÀNH TIỀN
(đã bao gồm VAT)
|
Dưới 10 lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
1.320.000
|
2 năm
|
9 tháng
|
2.156.000
|
3 năm
|
12 tháng
|
2.530.000
|
Dưới 100 lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
1.584.000
|
2 năm
|
9 tháng
|
2.695.000
|
3 năm
|
12 tháng
|
3.020.600
|
100-1000 lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
1.897.500
|
2 năm
|
9 tháng
|
3.157.000
|
3 năm
|
12 tháng
|
3.608.000
|
Không giới hạn lượng lao động
|
1 năm
|
6 tháng
|
2.200.000
|
2 năm
|
9 tháng
|
3.658.600
|
3 năm
|
12 tháng
|
4.202.000
|
Hotline: 0915.070.259 |